Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lăn lộn
lăn lộn
Các từ đồng nghĩa:
vật lộn
chật vật
gian nan
khổ sở
đấu tranh
lăn lóc
vất vả
lẫn lộn
quay vòng
xoay vòng
đảo ngược
lăn lộn dưới đất
lăn lộn trong nghề
lăn lộn với khó khăn
lăn lộn với phong trào
lăn lộn nhiều năm
vật lộn với cuộc sống
lăn lộn vì mưu sinh
lăn lộn trong cuộc đời
lăn lộn với số phận
Chia sẻ bài viết: