lăn lóc
Các từ đồng nghĩa:
- lẩn
- lăn lóc
- cuộn
- nhào lộn
- di chuyển
- chuyển động lăn
- xoáy trôn
- nhấp nhô
- lẩn đi
- lăn lung tung
- lăn lóc ở xó nhà
- đồ dùng lăn lóc
- ngủ lăn
- lăn lóc trên sàn
- lăn lóc không đúng chỗ
- lăn lóc bừa bãi
- lăn lóc vô tổ chức
- lăn lóc tứ tung
- lăn lóc không có chỗ