Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
làm tròn
làm tròn
Các từ đồng nghĩa:
vòng tròn
quậy
quay vòng
viện
đi vòng quanh
cồng
trớn
hình tròn
đường tròn
bầu
cuộn
xoay
cuộn tròn
đi vòng
hình khối
hình cầu
tròn trịa
tròn xoe
tròn đều
tròn vo
tròn trĩnh
Chia sẻ bài viết: