Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
làm thỉnh
làm thỉnh
Các từ đồng nghĩa:
im lặng
không nói
cấm
trầm lắng
ngậm miệng
không tỏ thái độ
thờ ơ
bàng quan
làm ngơ
không phản ứng
không đáp
không quan tâm
lảng tránh
làm thỉnh
không biểu lộ
giữ im lặng
không thèm nói
không để ý
không can thiệp
không tham gia
Chia sẻ bài viết: