Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trấn an
trấn an
Các từ đồng nghĩa:
an ủi
làm yên lòng
đảm bảo
bảo đảm
cam đoan
xoa dịu
trấn tĩnh
làm dịu
khích lệ
động viên
vỗ về
an tâm
giải tỏa
làm nhẹ lòng
trấn an tinh thần
đem lại sự bình yên
làm cho yên ổn
giúp đỡ
hỗ trợ
thuyết phục
Chia sẻ bài viết: