Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lâm bệnh
lâm bệnh
Các từ đồng nghĩa:
lâm bệnh
ôm
bị bệnh
đậu
đau ốm
bệnh
bệnh hoạn
ốm yếu
không khỏe
nhập viện
suy nhược
suy sụp
yếu đuối
rối loạn
mắc bệnh
bệnh tật
khó chịu
mệt mỏi
bệnh nặng
bệnh nhẹ
cảm cúm
Chia sẻ bài viết: