Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
làm cao
làm cao
Các từ đồng nghĩa:
ra oai
hống hách
chúa tể
quý tộc
vua
toàn năng
công tước
chủ nhân
người sáng tạo
lãnh chúa
nam tước
bá tước
chỉ huy
thống đốc
hấu
ban tước
nhà quý tộc
kiêu ngạo
tự phụ
vênh váo
Chia sẻ bài viết: