Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lai rai
lai rai
Các từ đồng nghĩa:
lai rai
lại
lai tạp
lai giống
hỗn hợp
pha giống
tạp chủng
hỗn hống
người lai
cây lai
kết hợp
lai xa
từ ghép lai
không tập trung
rải rác
kéo dài
mưa rải rác
dai dẳng
thưa thớt
lác đác
Chia sẻ bài viết: