Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
kỳ cựu
kỳ cựu
Các từ đồng nghĩa:
cựu chiến binh
người lính kỳ cựu
cựu binh
cựu quân nhân
người kỳ cựu
lão luyện
thành thạo
tay cừ
người cử
chiến binh
lâu đời
dày dặn
giàu kinh nghiệm
kỳ tài
kỳ cựu chuyên gia
người dày dạn
người có thâm niên
người có kinh nghiệm
người lão luyện
người từng trải
Chia sẻ bài viết: