kiểm toán viên
Các từ đồng nghĩa:
- kiểm toán
- kiểm toán viên
- chuyên gia kiểm toán
- nhân viên kiểm toán
- kiểm toán nội bộ
- kiểm toán viên độc lập
- kiểm toán viên tài chính
- kiểm toán viên thuế
- kiểm toán viên doanh nghiệp
- kiểm toán viên báo cáo
- kiểm toán viên kiểm tra
- kiểm toán viên kiểm soát
- kiểm toán viên tư vấn
- kiểm toán viên chứng nhận
- kiểm toán viên phân tích
- kiểm toán viên đánh giá
- kiểm toán viên giám sát
- kiểm toán viên thực hiện
- kiểm toán viên chuyên nghiệp
- kiểm toán viên hợp tác