Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
kĩ tính
kĩ tính
Các từ đồng nghĩa:
tỉ mỉ
cẩn thận
kỹ lưỡng
chu đáo
tỉ mỉ
cẩn trọng
chặt chẽ
nghiêm ngặt
khắt khe
cầu toàn
kỹ càng
để ý
chú ý
thận trọng
khó tính
khó chiều
đòi hỏi
cầu kỳ
tỉ mỉ
cẩn thận
Chia sẻ bài viết: