Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khuỷu
khuỷu
Các từ đồng nghĩa:
khuỷu tay
cùi chỏ
khuỷ tay
khủy
khớp khuỷu tay
khuỷu tay áo
cánh tay
khớp cổ tay
góc khuỷu
khuỷu sông
khuỷu đê
khuỷu gối
khuỷu chân
khuỷu cổ
khuỷu bắp tay
khuỷu cẳng tay
khuỷu ngón tay
khuỷu vai
khuỷu lưng
khuỷu bụng
Chia sẻ bài viết: