cùi chỏ
Các từ đồng nghĩa:
- khuỷu tay
- khớp khuỷu tay
- cùi tay
- cánh tay
- khớp cổ tay
- cánh khuỷ
- khuỷu tay áo
- bàn tay
- khuỷ tay
- khuyûu tay
- khủy
- khuỷu tay
- khớp tay
- cánh tay áo
- cánh tay trái
- cánh tay phải
- cánh tay trên
- cánh tay dưới
- cánh tay gập
- cánh tay dưới