khôi giáp
Các từ đồng nghĩa:
- áo giáp
- giáp
- bọc thép
- áo chống đạn
- vỏ bọc
- vô cùng
- khiên
- phòng thủ
- bảo vệ
- áo bảo hộ
- giáp bảo vệ
- áo giáp chống đạn
- vỏ giáp
- giáp bảo vệ cơ thể
- áo giáp quân sự
- giáp chống đạn
- bảo vệ cá nhân
- vỏ bảo vệ
- áo giáp chiến đấu
- giáp phòng thủ