Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khoán trắng
khoán trắng
Các từ đồng nghĩa:
ủy thác
giao phó
phó thác
bỏ mặc
để mặc
giao lại
chuyển nhượng
tín nhiệm
tin tưởng
nhượng lại
cắt đứt
không can thiệp
không quan tâm
không để ý
thả nổi
bỏ rơi
không giám sát
không kiểm soát
không can thiệp vào
không chú ý
Chia sẻ bài viết: