Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khô khốc
khô khốc
Các từ đồng nghĩa:
khô cứng
khó khăn
khô cằn
khô cằn
khô héo
khô ráo
khô cổ
khô nứt
khô mắt
khờ khạo
khô xương
cần
cằn cỗi
lạnh lùng
vô tình
vô vị
lãnh đạm
trơ trụi
cứng nhắc
nhặt
Chia sẻ bài viết: