Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khinh khỉnh
khinh khỉnh
Các từ đồng nghĩa:
kiêu ngạo
ngạo mạn
khinh bỉ
khinh thường
xấc xược
thiếu tôn trọng
chế nhạo
chế giễu
xúc phạm
đáng khinh bỉ
thể hiện sự khinh thường
khinh khi
khinh rẻ
khinh suất
khinh miệt
khinh nhờn
khinh thường người khác
khinh thường xã hội
khinh thường bản thân
khinh thường giá trị
Chia sẻ bài viết: