Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khích bác
khích bác
Các từ đồng nghĩa:
khích bác
trêu tức
châm chọc
châm biếm
mỉa mai
chọc ghẹo
đùa cợt
chọc tức
kích thích
kích động
kích thích tinh thần
khuyến khích
cổ vũ
thúc đẩy
tiếp tay
hỗ trợ
gợi ý
động viên
thách thức
khiêu khích
Chia sẻ bài viết: