khét lẹt - từ đồng nghĩa, khét lẹt - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- khét lẹt
- khét
- khét lẹt lèn
- bị cháy
- bị đốt cháy
- bị cháy xém
- mùi khét
- mùi hôi
- mùi khó ngửi
- mùi thối
- bị thối rữa
- bị mòn
- bị phá hủy
- mệt mỏi
- mùi thuốc súng
- mùi giẻ cháy
- mùi khói
- mùi nồng
- mùi hăng
- mùi nặng
- mùi khó chịu