Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khát máu
khát máu
Các từ đồng nghĩa:
khát máu
màu mè
đẫm máu
tắm máu
hút máu
đổ máu
tàn bạo
dã man
giết chóc
thích giết
thích gây thương tích
bạo lực
tàn sát
thảm sát
hủy diệt
khủng bố
thú tính
ác độc
man rợ
độc ác
Chia sẻ bài viết: