Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khấp khởi
khấp khởi
Các từ đồng nghĩa:
hào hùng
phấn khởi
khấp khởi
phấn kích
nhiệt tình
háo hức
phấn khích
xúc động
hội họp
sôi nổi
kích động
say mê
thích thú
mừng thầm
trông chờ
vui mừng
hân hoan
tưng bừng
đầy hy vọng
vui vẻ
Chia sẻ bài viết: