Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
kháng nguyên
kháng nguyên
Các từ đồng nghĩa:
kháng nguyên
chất lạ
vi khuẩn
virus
chất độc
kháng thể
mầm bệnh
tác nhân gây bệnh
chất gây dị ứng
chất gây nhiễm
kháng sinh
chất kích thích miễn dịch
tác nhân xâm nhập
chất ngoại lai
chất gây viêm
chất gây phản ứng
chất gây bệnh
tác nhân độc hại
chất gây tổn thương
chất gây rối loạn
Chia sẻ bài viết: