kháng thể
Các từ đồng nghĩa:
- chất chống đối
- chất phản kháng
- thể kháng
- huyết thanh kháng thể
- chất trung hòa
- kháng sinh
- kháng độc
- kháng virus
- kháng khuẩn
- kháng nấm
- kháng nguyên
- kháng thể đơn dòng
- kháng thể đa dòng
- kháng thể tự nhiên
- kháng thể nhân tạo
- kháng thể IgG
- kháng thể IgM
- kháng thể IgA
- kháng thể IgE
- kháng thể IgD