khăng
Các từ đồng nghĩa:
- đánh khăng
- khăng
- trò chơi
- trò chơi trẻ em
- đoạn cây
- vang xa
- tính điểm
- cây tròn
- đành
- trò chơi dân gian
- trò chơi ngoài trời
- trò chơi vận động
- trò chơi nhóm
- trò chơi thể chất
- trò chơi giải trí
- trò chơi thể thao
- trò chơi truyền thống
- trò chơi vui vẻ
- trò chơi tương tác
- trò chơi sáng tạo