sân chơi
Các từ đồng nghĩa:
- sân thể thao
- sẵn
- sân chơi trẻ em
- công viên
- khu vui chơi
- sân trong
- sân sau
- khu giải trí
- khu nghỉ mát
- điểm nghỉ mát
- phòng tập thể dục
- sân bóng
- sân tennis
- sân golf
- sân bơi
- sân đá bóng
- khu thể thao
- khu vui chơi giải trí
- sân chơi ngoài trời
- sân chơi trong nhà