Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
kêu oan
kêu oan
Các từ đồng nghĩa:
kêu nài
kêu ca
than vãn
thẫn thờ
ta thán
oán trách
oán thán
phàn nàn
khiếu nại
tố cáo
buộc tội
rền rĩ
rền rĩ
than phiền
thưa thưa kiện
kêu oan
kêu cứu
kêu gọi
kêu than
kêu khổ
kêu khóc
kêu la
Chia sẻ bài viết: