Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chuyển tải
chuyển tải
Các từ đồng nghĩa:
vận chuyển
chuyển nhượng
chuyển giao
chuyển tiếp
chuyên hoá
chuyển đổi
chuyển phát
chuyển động
chuyển khoản
chuyển tải hàng
chuyển hàng
chuyến đi
chuyển đến
chuyển xe
chuyển bến
chuyển nơi
chuyển địa điểm
chuyển vị trí
chuyển mục tiêu
chuyển thông tin
Chia sẻ bài viết: