Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
kể vai sát cánh
kể vai sát cánh
Các từ đồng nghĩa:
hợp tác
cộng tác
đồng lòng
đồng hành
hỗ trợ
cùng nhau
chung sức
liên kết
kết hợp
đồng tâm
cùng chung
cùng sức
góp sức
hợp sức
đồng minh
cùng chiến đấu
cùng mục tiêu
cùng tiến
cùng phấn đấu
cùng nỗ lực
Chia sẻ bài viết: