Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ít nữa
ít nữa
Các từ đồng nghĩa:
ít hơn
kêm
nhỏ hơn
bé hơn
thấp hơn
giẫm
giảm dần
bớt đi
số lượng ít hơn
số lượng không bằng
số lượng không đầy
tối thiểu
ở mức độ thấp hơn
kém hơn
ít nhất
một chút
một phần
một ít
một tí
một phần nhỏ
Chia sẻ bài viết: