Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
huynh đệ
huynh đệ
Các từ đồng nghĩa:
anh em
anh em ruột
anh em ruột thịt
đông chí
bần thần
họ hàng
bè bạn
người thân
đồng đội
bạn bè
người bạn
đồng minh
cộng sự
đồng nghiệp
người cùng chí hướng
bạn đồng hành
người bạn tri kỷ
người bạn tâm giao
bạn tâm giao
bạn đồng môn
Chia sẻ bài viết: