Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trưởng ban
trưởng ban
Các từ đồng nghĩa:
chủ tọa
người chủ tọa
chủ tịch
lãnh đạo
giám đốc
người điều hành
quản trị viên
hiệu trưởng
đội trưởng
chủ nhiệm
phó chủ tịch
trưởng phòng
trưởng nhóm
trưởng bộ phận
người giám sát
người quản lý
người đứng đầu
người đại diện
người chỉ huy
người điều phối
Chia sẻ bài viết: