Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hụt hẫng
hụt hẫng
Các từ đồng nghĩa:
thiếu thốn
trống trải
vắng vẻ
mất mát
đứt đoạn
khuyết thiếu
bơ vơ
lạc lõng
chênh vênh
không trọn vẹn
buồn bã
u sầu
thất vọng
chán nản
mơ hồ
lung tung
khó xử
mờ mịt
tê tái
đau đớn
Chia sẻ bài viết: