hươu cao cổ - từ đồng nghĩa, hươu cao cổ - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- hươu cao cổ
- con hươu cao cổ
- Chi Hươu cao cổ
- hươu cao c
- hươu
- hươu đực
- hươu cái
- hươu sừng
- hươu rừng
- hươu nai
- hươu trắng
- hươu đỏ
- hươu châu Phi
- hươu lùn
- hươu mũi trắng
- hươu mông trắng
- hươu sừng nhánh
- hươu sừng chẻ
- hươu sừng cong
- hươu sừng thẳng
- hươu sừng dài