hươu - từ đồng nghĩa, hươu - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- con hươu
- hươu cao cổ
- hươu đực
- nái
- con nai
- nai sừng tấm
- hươu nai
- hươu cái
- hươu lông trắng
- hươu lông nâu
- hươu đỏ
- hươu xám
- hươu sừng nhánh
- hươu sừng tấm
- hươu rừng
- hươu hoang dã
- hươu châu Á
- hươu châu Âu
- hươu Mỹ
- hươu đuôi trắng
- hươu đuôi đen