Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hun đúc
hun đúc
Các từ đồng nghĩa:
được tôi luyện
được rèn luyện
rèn giữa
trui rèn
thử thách
tôi luyện
giáo dục
huấn luyện
dây dợ
nâng cao
phát triển
trưởng thành
củng cố
luyện tập
luyện rèn
thích nghi
cải thiện
đào tạo
mài giũa
tích lũy
Chia sẻ bài viết: