Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
huân chương
huân chương
Các từ đồng nghĩa:
huy chương
huy hiệu
phần thưởng
dải băng
ruy băng
vòng nguyệt quế
giải thưởng
dấu hiệu
biểu trưng
tín vật
kỷ niệm chương
bằng khen
giấy khen
chứng nhân
danh hiệu
tượng trưng
cúp
huy chương vàng
huy chương bạc
huy chương đồng
Chia sẻ bài viết: