vòng nguyệt quế
Các từ đồng nghĩa:
- vòng nguyệt quế
- vòng hoa
- vòng lá
- vòng xanh
- vòng cây
- vòng trang trí
- vòng chiến thắng
- vòng danh dự
- vòng tưởng niệm
- vòng vinh quang
- vòng lễ hội
- vòng tôn vinh
- vòng kỷ niệm
- vòng vinh danh
- vòng hoa tươi
- vòng hoa khô
- vòng hoa lá
- vòng hoa nghệ thuật
- vòng hoa cưới
- vòng hoa tang