Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hợp tác hoá
hợp tác hoá
Các từ đồng nghĩa:
hợp tác
hợp tác xã
tập thể hóa
cộng tác
liên kết
hợp đồng
cộng đồng
đoàn kết
phối hợp
hợp sức
hợp lực
tổ chức
liên minh
hợp nhất
hợp tác kinh tế
hợp tác xã nông nghiệp
hợp tác xã sản xuất
hợp tác xã dịch vụ
hợp tác xã tiêu thụ
hợp tác xã thương mại
Chia sẻ bài viết: