hợp ca
Các từ đồng nghĩa:
- hợp xướng
- hợp ca
- hát chung
- hát tập thể
- hát đồng ca
- hát nhóm
- hát hòa âm
- hát phối hợp
- hát song ca
- hát bè
- hát theo nhóm
- hát cùng nhau
- hát giao hưởng
- hát hợp tác
- hát liên khúc
- hát đồng diễn
- hát hòa quyện
- hát đồng lòng
- hát đồng thanh
- hát cộng đồng