hợp xướng
Các từ đồng nghĩa:
- dàn hợp xướng
- đội hợp xướng
- đội hợp ca
- đồng ca
- đội đồng ca
- dàn đồng ca
- hợp ca
- hợp xướng thiếu nhi
- hợp xướng tôn giáo
- hợp xướng cộng đồng
- hợp xướng nghệ thuật
- hợp xướng trường học
- hợp xướng chuyên nghiệp
- hợp xướng phong trào
- hợp xướng giao hưởng
- hợp xướng cổ điển
- hợp xướng hiện đại
- hợp xướng quốc tế
- hợp xướng địa phương
- hợp xướng đa dạng