hồng nhung - từ đồng nghĩa, hồng nhung - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- hoa hồng
- hòng
- hoa nhung
- hoạ đồ
- hoa lớn
- hoa đẹp
- hoa rực rỡ
- hoa tươi
- hoa thơm
- hoa kiêu sa
- hoa quý
- hoa sang trọng
- hoa lộng lẫy
- hoa quyến rũ
- hoa mượt mà
- hoa nở
- hoa rực rỡ sắc màu
- hoa đua nở
- hoa thanh lịch
- hoa duyên dáng