Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hồng hào
hồng hào
Các từ đồng nghĩa:
hòng
tươi tắn
khỏe mạnh
đỏ
đỏ tươi
đỏ ửng
đỏ bừng
đỏ hây
đỏ thẫm
đỏ anh đào
đỏ hoe
đầy máu
đổ ra
đỏ tía
màu hồng đó
sắc mặt hồng hào
má ửng hồng
rực rỡ
nhuốm đỏ
nở rộ
Chia sẻ bài viết: