Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hổn hển
hổn hển
Các từ đồng nghĩa:
thở hổn hển
hụ hụ
phập phồng
rít
ợ hơi
sờ soạng
thở gấp
thở dồn dập
thở nhanh
thở hổn hển
thở đứt quãng
thở khò khè
thở nặng nhọc
thở hổn hển
thở yếu
thở khó khăn
thở hổn hển
thở rối
thở hổn hển
thở hổn hển
thở hổn hển
Chia sẻ bài viết: