Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hối đoái
hối đoái
Các từ đồng nghĩa:
đổi tiền
hối đoái
đổi hàng
trào đời
giao dịch
sự hối đoái
sự đổi tiền
chuyển đổi
quy đổi
hoán đổi
giao hoàn
sự chuyển hoán
đánh đổi
giao lưu
thương mại
sàn giao dịch
cơ quan hối đoái
chuyển nhượng
sự đổi chác
vật trao đổi
Chia sẻ bài viết: