học gạo - từ đồng nghĩa, học gạo - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- học vẹt
- học sinh học gạo
- nhồi nhét
- cắm đầu học
- lớp luyện thi
- mải
- sự mài
- cót két
- lớp học rút
- học thuộc
- học tủ
- học thuộc lòng
- học gạo
- học dồn
- học vội
- học nhanh
- học tủ
- học gạo
- học theo kiểu máy móc
- học để thi