cổ sinh vật
Các từ đồng nghĩa:
- hoá thạch
- di tích
- sinh vật cổ
- sinh vật hóa thạch
- cổ vật
- có sinh
- sinh vật tiền sử
- sinh vật đã tuyệt chủng
- cơ sinh học
- tàn tích
- di sản sinh học
- sinh vật hóa thạch cổ
- sinh vật cổ đại
- cổ sinh vật học
- sinh vật hóa thạch tiền sử
- cổ sinh vật di tích
- cổ sinh vật học
- sinh vật cổ xưa
- cổ sinh vật di sản
- cổ sinh vật tàn tích