Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hiểm trở
hiểm trở
Các từ đồng nghĩa:
gập ghềnh
khó khăn
trắc trở
gian nan
khúc khuỷu
khó đi
lồi lỡm
dốc đứng
gồ ghề
bấp bênh
nguy hiểm
khó khăn trong di chuyển
khó khăn trong đi lại
khó khăn về địa hình
khó khăn tự nhiên
địa hình hiểm trở
địa hình khó khăn
địa hình không thuận lợi
địa hình gập ghềnh
địa hình trắc trở
Chia sẻ bài viết: