Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hiđro
hiđro
Các từ đồng nghĩa:
hydro
khí hiđro
hydrogen
H2
khi
nguyên tố
chất khí
chất hóa học
nguyên tử
phân tử
năng lượng
nhiên liệu
hóa học
tính chất hóa học
phản ứng hóa học
khí nhẹ
khí không màu
khí không mùi
khí dễ cháy
khí sinh học
Chia sẻ bài viết: