Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hích
hích
Các từ đồng nghĩa:
húc sừng
hích
thúc giục
thúc đẩy
đẩy mạnh
đẩy
xó
xô đẩy
cú húc
cú đẩy
thúc ép
thúc bách
dẫy
giúi
chen lấn
nỗ lực
sự giúp sức
sự đẩy
sự thúc đẩy
sự nỗ lực
Chia sẻ bài viết: