Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hậu phương
hậu phương
Các từ đồng nghĩa:
hấu
phía sau
đằng sau
phần sau
sau
theo sau
bộ phận đằng sau
ở phía sau
đoạn cuối
cuối cùng
đuổi
đoạn đuôi
hậu cần
hậu phương chiến lược
hậu phương quân sự
hậu phương kinh tế
hậu phương văn hóa
hỗ trợ
cơ sở
nền tảng
cứ điểm
Chia sẻ bài viết: